Có 2 kết quả:
建功立业 jiàn gōng lì yè ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄜˋ • 建功立業 jiàn gōng lì yè ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄜˋ
jiàn gōng lì yè ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄜˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to achieve or accomplish goals
Bình luận 0
jiàn gōng lì yè ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄜˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to achieve or accomplish goals
Bình luận 0