Có 2 kết quả:

建功立业 jiàn gōng lì yè ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄜˋ建功立業 jiàn gōng lì yè ㄐㄧㄢˋ ㄍㄨㄥ ㄌㄧˋ ㄜˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

to achieve or accomplish goals

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

to achieve or accomplish goals

Bình luận 0